Có 2 kết quả:

自习 zì xí ㄗˋ ㄒㄧˊ自習 zì xí ㄗˋ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to study outside of class time (reviewing one's lessons)
(2) to study in one's free time
(3) individual study

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to study outside of class time (reviewing one's lessons)
(2) to study in one's free time
(3) individual study

Bình luận 0